Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fencing sword


noun
a sword used in the sport of fencing
Hypernyms:
sword, blade, brand, steel
Hyponyms:
epee, foil, saber, sabre


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.